Characters remaining: 500/500
Translation

di vật

Academic
Friendly

Từ "di vật" trong tiếng Việt có nghĩanhững đồ vật, hiện vật người đã qua đời để lại. Chúng thường mang giá trị tinh thần, văn hóa hoặc lịch sử, có thể giúp chúng ta hiểu hơn về cuộc sống con người đã sở hữu chúng.

Phân tích từ "di vật": - "di": còn lại, sót lại sau khi người khác đã ra đi. - "vật": đồ vật, sự vật.

dụ sử dụng: 1. "Các di vật của vua Thái Tổ được trưng bày tại bảo tàng." (ở đây, "di vật" chỉ những đồ vật vua Thái Tổ để lại) 2. "Những di vật từ thời kỳ đồ đá giúp các nhà khảo cổ hiểu hơn về cuộc sống của tổ tiên chúng ta." (ở đây, "di vật" chỉ các hiện vật từ thời kỳ xa xưa)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn hóa, "di vật" không chỉ đơn thuần đồ vật còn có thể những tác phẩm nghệ thuật, sách vở, tài liệu giá trị. dụ: "Những di vật văn hóa của dân tộc thiểu số cần được bảo tồn phát huy."

Chú ý phân biệt: - "di vật" khác với "di sản". "Di sản" thường chỉ những giá trị văn hóa, lịch sử hoặc tự nhiên được bảo tồn, trong khi "di vật" những đồ vật cụ thể. - Từ "di vật" cũng không nên nhầm lẫn với "kỷ vật," mặc dù cả hai đều có thể mang giá trị tinh thần. "Kỷ vật" thường những đồ vật ý nghĩa riêng tư, gắn liền với kỷ niệm của người sống.

Các từ gần giống đồng nghĩa: - "hiện vật": có thể chỉ bất kỳ đồ vật nào còn lại từ quá khứ, không nhất thiết phải của người đã chết. - "kỷ vật": như đã nói, những đồ vật mang giá trị kỷ niệm cá nhân.

Liên quan: - Từ "di sản văn hóa" thường được dùng để chỉ những giá trị văn hóa được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, có thể bao gồm cả di vật.

  1. dt. (H. di: còn lại; vật: đồ vật) Đồ vật người chết để lại: Coi những tác phẩm của người cha như những di vật quí báu.

Similar Spellings

Words Containing "di vật"

Comments and discussion on the word "di vật"