Từ "di vật" trong tiếng Việt có nghĩa là những đồ vật, hiện vật mà người đã qua đời để lại. Chúng thường mang giá trị tinh thần, văn hóa hoặc lịch sử, và có thể giúp chúng ta hiểu hơn về cuộc sống và con người đã sở hữu chúng.
Phân tích từ "di vật": - "di": còn lại, sót lại sau khi người khác đã ra đi. - "vật": đồ vật, sự vật.
Ví dụ sử dụng: 1. "Các di vật của vua Lý Thái Tổ được trưng bày tại bảo tàng." (ở đây, "di vật" chỉ những đồ vật mà vua Lý Thái Tổ để lại) 2. "Những di vật từ thời kỳ đồ đá giúp các nhà khảo cổ hiểu rõ hơn về cuộc sống của tổ tiên chúng ta." (ở đây, "di vật" chỉ các hiện vật từ thời kỳ xa xưa)
Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn hóa, "di vật" không chỉ đơn thuần là đồ vật mà còn có thể là những tác phẩm nghệ thuật, sách vở, tài liệu có giá trị. Ví dụ: "Những di vật văn hóa của dân tộc thiểu số cần được bảo tồn và phát huy."
Chú ý phân biệt: - "di vật" khác với "di sản". "Di sản" thường chỉ những giá trị văn hóa, lịch sử hoặc tự nhiên được bảo tồn, trong khi "di vật" là những đồ vật cụ thể. - Từ "di vật" cũng không nên nhầm lẫn với "kỷ vật," mặc dù cả hai đều có thể mang giá trị tinh thần. "Kỷ vật" thường là những đồ vật có ý nghĩa riêng tư, gắn liền với kỷ niệm của người sống.
Các từ gần giống và đồng nghĩa: - "hiện vật": có thể chỉ bất kỳ đồ vật nào còn lại từ quá khứ, không nhất thiết phải là của người đã chết. - "kỷ vật": như đã nói, là những đồ vật mang giá trị kỷ niệm cá nhân.
Liên quan: - Từ "di sản văn hóa" thường được dùng để chỉ những giá trị văn hóa được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, có thể bao gồm cả di vật.